Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không tài nào
[không tài nào]
|
to be unable to do something; cannot do something
I cannot convince him to change his mind
I can't get these dates into my head
Từ điển Việt - Việt
không tài nào
|
phụ từ
khó có thể làm được
Tôi đang nằm mà nghe tiếng chuột bò sột soạt trong bếp là tôi không tài nào nhắm mắt được. (Nguyễn Nhật Ánh)